DANH SÁCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG TẠI ĐÀI LOAN
Chào các bạn sinh viên, để tìm hiểu sâu hơn về giáo dục Đài Loan trong bài viết này chúng tôi cung cấp danh sách các trường đại học, cao đẳng hàng đầu tại Đài Loan, được chia ra từng khu vực, từng ngành học chi tiết nhất mời các bạn tham khảo.
DANH SÁCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Tổng hợp danh sách các trường Đại học, Cao đẳng về các chuyên ngành đào tạo hàng đầu tại Đại Loan. Được xếp hạng 16 trên thế giới về chất lượng giáo dục Đài Loan luôn là môi trường hấp dẫn thu hút du học sinh, nghiên cứu sinh từ các nước đặc biệt trong 5 năm gần đây du học sinh Việt Nam đặc biệt quan tâm đến đất nước này.Cùng chúng tôi trải nghiệm và bạn hãy tham khảo để lựa chọn cho mình một trường có điều kiện phù hợp nhất.
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỔNG HỢP
TÊN TRƯỜNG | TÊN TIẾNG ANH | TÊN VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG HOA | ĐỊA ĐIỂM |
Đại học quốc lập Trung ương | National Central University | NCU | 國立中央大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
Đại học quốc lập Cao Hùng | National University of Kaohsiung | NUK | 國立高雄大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
Đại học quốc lập Thành Công | National Cheng Kung University | NCKU | 國立成功大學 | Quận Đông, Đài Nam |
Đại học quốc lập Chính trị | National Chengchi University | NCCU | 國立政治大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Đại học quốc lập quốc tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | 國立暨南國際大學 | Phố Lý, Nam Đầu |
Đại học quốc lập Giao thông | National Chiao Tung University | NCTU | 國立交通大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
Đại học quốc lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | 國立嘉義大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
Đại học quốc lập Chính trị | National Chengchi University | NCCU | 國立政治大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Đại học quốc lập quốc tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | 國立暨南國際大學 | Phố Lý, Nam Đầu |
Đại học quốc lập Giao thông | National Chiao Tung University | NCTU | 國立交通大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
Đại học quốc lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | 國立嘉義大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
Đại học quốc lập Trung Chính | National Chung Cheng University | CCU | 國立中正大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
Đại học quốc lập Trung Hưng | National Chung Hsing University | NCHU | 國立中興大學 | Quận Nam, Đài Trung |
Đại học quốc lập Đông Hoa | National Dong Hwa University | NDHU | 國立東華大學 | Thọ Phong, Hoa Liên |
Đại học quốc lập Nghi Lan | National Ilan University | NIU | 國立宜蘭大學 | Nghi Lan, Nghi Lan |
Đại học quốc lập Bình Đông | National Pingtung University | NPTU | 國立屏東大學 | Bình Đông, Bình Đông |
Đại học quốc lập Kim Môn | National Quemoy University | NQU | 國立金門大學 | Kim Ninh, Kim Môn |
Đại học quốc lập Trung Sơn | National Sun Yat-sen University | NSYSU | 國立中山大學 | Cổ Sơn, Cao Hùng |
Đại học quốc lập Đài Bắc | National Taipei University | NTPU | 國立臺北大學 | Tam Hạp, Tân Bắc |
Đại học quốc lập Đài Đông | National Taitung University | NTTU | 國立臺東大學 | Đài Đông, Đài Đông |
Đại học quốc lập Đài Loan | National Taiwan University | NTU | 國立臺灣大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học hải dương quốc lập Đài Loan | National Taiwan Ocean University | NTOU | 國立臺灣海洋大學 | Trung Chính, Cơ Long |
Đại học quốc lập Thanh Hoa | National Tsing Hua University | NTHU | 國立清華大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
Đại học quốc lập Liên Hợp | National United University | NUU | 國立聯合大學 | Miêu Lật, Miêu Lật |
Đại học quốc lập Đài Nam | National University of Tainan | NUTN | 國立臺南大學 | Trung Tây, Đài Nam |
Đại học quốc lập Dương Minh | National Yang-Ming University | NYMU | 國立陽明大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
Đại học Đài Bắc | University of Taipei | UT | 臺北市立大學 | Tùng Sơn, Đài Bắc |
CÁC TRƯỜNG VỀ GIÁO DỤC
TÊN TRƯỜNG | TÊN TIẾNG ANH | TÊN VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG HOA | ĐỊA ĐIỂM |
Đại học sư phạm quốc lập Chương Hóa | National Changhua University of Education | NCUE | 國立彰化師範大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
Đại học sư phạm quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | NKNU | 國立高雄師範大學 | Linh Nhã, Cao Hùng |
Đại học giáo dục quốc lập Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU | 國立臺中教育大學 | Quận Tây, Đài Trung |
Đại học giáo dục quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Education | NTUE | 國立臺北教育大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan | National Taiwan Normal University | NTNU | 國立臺灣師範大學 |
CÁC TRƯỜNG NGHỆ THUẬT VÀ THỂ THAO
TÊN TRƯỜNG | TÊN TIẾNG ANH | TÊN VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG HOA | ĐỊA ĐIỂM |
Đại học quốc lập Thể dục | National Taiwan Sport University | NTSU | 國立體育大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Loan | National Taiwan University of Arts | NTUA | 國立臺灣藝術大學 | Bản Kiều, Tân Bắc |
Đại học quốc lập Thể dục Thể thao Đài Loan | National Taiwan University of Physical Education and Sport | NTUPES | 國立臺灣體育運動大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Nam | Tainan National University of the Arts | TNNUA | 國立臺南藝術大學 | Quan Điền, Đài Nam |
Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | TNUA | 國立臺北藝術大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Cần Ích | National Chin-Yi University of Technology | NCUT | 國立勤益科技大學 | Thái Bình, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Hổ Vĩ | National Formosa University | NFU | 國立虎尾科技大學 | Hổ Vĩ, Vân Lâm |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đệ Nhất Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | NKFUST | 國立高雄第一科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật hải dương quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung Marine University | NKMU | 國立高雄海洋科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật ứng dụng quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Applied Sciences | KUAS | 國立高雄應用科技大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
Đại học dịch vụ và lữ hành quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | NKUHT | 國立高雄餐旅大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Bành Hồ | National Penghu University of Science and Technology | NPU | 國立澎湖科技大學 | Mã Công, Bành Hồ |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Bình Đông | National Pingtung University of Science and Technology | NPUST | 國立屏東科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Trung | National Taichung University of Science and Technology | NTCUST | 國立臺中科技大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
Đại học khoa học sức khỏe và điều dưỡng quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Science | NTUNHS | 國立臺北護理健康大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT | 國立臺北科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | NTUST | 國立臺灣科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | NYUST (YunTech) | 國立雲林科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |